Có 3 kết quả:
依亲 yī qīn ㄧ ㄑㄧㄣ • 依親 yī qīn ㄧ ㄑㄧㄣ • 衣衾 yī qīn ㄧ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) to be in the care of one's relatives
(2) to be dependent on a relative
(3) to draw on family connections
(2) to be dependent on a relative
(3) to draw on family connections
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) to be in the care of one's relatives
(2) to be dependent on a relative
(3) to draw on family connections
(2) to be dependent on a relative
(3) to draw on family connections
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
burial clothes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0